Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 26-06-2024 - Cập nhật lúc 20:39 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 26-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 20:39 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
719,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,629.00 16,729.00 17,368.00
Đô la Canada CAD 18,454 18,504 18,955
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,866 27,978 28,855
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,470.10 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 0.00
Euro EUR 26,857 26,871 27,980
Bảng Anh GBP 31,670 31,770 32,765
Đô la Hồng Kông HKD 3,192.00 3,205.00 3,310.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 155.51 156.13 163.11
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.60 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,776 86,085
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.09 2,449.86
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,358.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 277.11 306.76
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,764.73 7,035.15
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,523 18,523 19,193
Bạc Thái THB 641.00 661.00 728.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,220 25,250 25,470
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 20:39 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021